|
|
|
|
LEADER |
00932nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080062351 |
005 |
##20080401 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.756
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Tuấn,
|c KS
|
245 |
# |
# |
|a Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính với Microsoft FoxPro 9 /
|c Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc.
|
246 |
# |
# |
|a Quản lý cơ sở dữ liệu tài chính với Microsoft Visual FoxPro 9.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 683 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Phần mềm Visual Foxpro
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị dữ liệu
|
700 |
# |
# |
|a Hồng Phúc.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2008
|
992 |
# |
# |
|a 102000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|