|
|
|
|
LEADER |
01482nam a2200469 4500 |
001 |
DLU080062475 |
005 |
##20080423 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 543
|b LE-T
|
100 |
# |
# |
|a Lê Như Tồn.
|
245 |
# |
# |
|a Xác định hàm lượng một số kim loại nặng (As, Cd, Cu, Hg và Pb) trong nước, trầm tích, vẹm xanh và sò lông tại vùng đầm Nha Phu Khánh Hoà :
|b Luận văn Thạc sĩ /
|c Lê Như Tồn; Nguyễn Ngọc Tuấn hướng dẫn.
|
260 |
# |
# |
|a Đà Lạt :
|b Trường Đại học Đà lạt,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 83 tr. :
|b minh hoạ;
|c 29 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.72.
|
653 |
# |
# |
|a Đồng
|
653 |
# |
# |
|a Asen
|
653 |
# |
# |
|a Cadmi
|
653 |
# |
# |
|a Chì
|
653 |
# |
# |
|a Hàm lượng
|
653 |
# |
# |
|a Khánh Hoà
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại độc
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a Nước
|
653 |
# |
# |
|a Phổ hấp thụ
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp quang phổ hấp thụ
|
653 |
# |
# |
|a Sò lông
|
653 |
# |
# |
|a Thuỷ ngân
|
653 |
# |
# |
|a Trầm tích
|
653 |
# |
# |
|a Vẹm xanh
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Tuấn,
|c TS,
|e hướng dẫn.
|
915 |
# |
# |
|a Hoá học
|b 604429
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà lạt
|e Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|