|
|
|
|
| LEADER |
01278nam a2200445 4500 |
| 001 |
DLU080062646 |
| 005 |
##20080606 |
| 040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
| 041 |
# |
# |
|a vie
|
| 044 |
# |
# |
|a vn
|
| 082 |
# |
# |
|a 341
|b TRU
|
| 110 |
# |
# |
|a Trường Đại học Luật Hà Nội.
|
| 245 |
# |
# |
|a Giáo trình luật quốc tế /
|c Trường Đại học Luật Hà Nội; Lê Mai Anh chủ biên, ... [và những người khác].
|
| 260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công an Nhân dân,
|c 2007.
|
| 300 |
# |
# |
|a 495 tr. ;
|c 21 cm.
|
| 650 |
# |
# |
|a Luật quốc tế
|v Giáo trình.
|
| 700 |
# |
# |
|a Đỗ Mạnh Hồng.
|
| 700 |
# |
# |
|a Đoàn Thành Nhân.
|
| 700 |
# |
# |
|a Chu Mạnh Hùng.
|
| 700 |
# |
# |
|a Hoàng Ly Anh.
|
| 700 |
# |
# |
|a Hoàng Phước Hiệp.
|
| 700 |
# |
# |
|a Lê Mai Anh,
|e chủ biên.
|
| 700 |
# |
# |
|a Lê Minh Tiến.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Thao.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Ngân.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thuận.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trung Tín.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Luận.
|
| 700 |
# |
# |
|a Trần Văn Thắng.
|
| 700 |
# |
# |
|a Vũ Đức Long.
|
| 923 |
# |
# |
|a 06/2008
|
| 992 |
# |
# |
|a 42000
|
| 994 |
# |
# |
|a DLU
|
| 900 |
# |
# |
|a True
|
| 911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
| 925 |
# |
# |
|a G
|
| 926 |
# |
# |
|a A
|
| 927 |
# |
# |
|a SH
|
| 980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|