|
|
|
|
LEADER |
00951nam a2200349 4500 |
001 |
DLU080062668 |
005 |
##20080609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.155
|b Rui
|
245 |
# |
# |
|a Rủi ro kinh doanh /
|c Ngô Thị Ngọc Huyền, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 281 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.281.
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị chiến lược
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị kinh doanh
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thanh Tráng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Tấn Bửu,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thị Ngọc Huyền,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Thu,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2008
|
992 |
# |
# |
|a 30000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|