|
|
|
|
LEADER |
00957nam a2200349 4500 |
001 |
DLU080062679 |
005 |
##20080609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình kế toán nhà nước /
|c Phạm Văn Đăng, ... [và những người khác] biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 500 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán quốc gia
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý nhà nước
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thuý Hạnh,
|c CH.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tuyết Nga,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Đăng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Cúc,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Phước,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2008
|
992 |
# |
# |
|a 76500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|