College algebra with trigonometry.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston :
McGraw-Hill,
c2001.
|
Phiên bản: | 7th ed. / |
Loạt: | Barnett, Raymond A. Barnett, Ziegler & Byleen's precalculus series.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01287nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062843 | ||
005 | ##20080806 | ||
008 | ##000313s2001 maua 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 00035142 |
020 | # | # | |a 0072368691 (acid-free paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
050 | # | # | |a QA154.2 |b .B358 2001 |
082 | # | # | |a 512.13 |b BA-R |
100 | # | # | |a Barnett, Raymond A. |
245 | # | # | |a College algebra with trigonometry. |
250 | # | # | |a 7th ed. / |b Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. |
260 | # | # | |a Boston : |b McGraw-Hill, |c c2001. |
300 | # | # | |a 1 v. (various pagings) : |b ill. (some col.) ; |c 26 cm. |
500 | # | # | |a Includes indexes. |
650 | # | # | |a Algebra. |
650 | # | # | |a Trigonometry. |
700 | # | # | |a Byleen, Karl. |
700 | # | # | |a Ziegler, Michael R. |
800 | # | # | |a Barnett, Raymond A. |t Barnett, Ziegler & Byleen's precalculus series. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0702/00035142-t.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0702/00035142-d.html |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 45000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |