Financial reckoning day: surviving the soft depression of the 21st century /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
John Wiley & Sons,
c2003.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01660nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062851 | ||
005 | ##20080807 | ||
008 | ##030328s2003 njua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2003007459 |
020 | # | # | |a 0471449733 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a HB3722 |b .B66 2003 |
082 | # | # | |a 330.973 |b BO-W |
100 | # | # | |a Bonner, William, |d 1948- |
245 | # | # | |a Financial reckoning day: |b surviving the soft depression of the 21st century / |c William Bonner with Addison Wiggin. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b John Wiley & Sons, |c c2003. |
300 | # | # | |a xi, 306 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 285-290) and index. |
505 | # | # | |a The gildered age -- Progress, perfectibility and the end of history -- John Law and the origins of a bad idea -- Turning Japanese -- The fabulous destiny of Alan Greenspan -- The era of crowds -- The hard math of demography -- Reckoning day : the deleveraging of America. |
650 | # | # | |a Business cycles |z United States. |
650 | # | # | |a Financial crises |z United States. |
650 | # | # | |a Stocks |z United States. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley031/2003007459.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley046/2003007459.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley039/2003007459.html |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 16000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |