Managing exports : navigating the complex rules, controls, barriers, and laws /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
J. Wiley,
c2003.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01651nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062852 | ||
005 | ##20080807 | ||
008 | ##020830s2003 njua b 001 0 eng | ||
010 | # | # | |a 2002014017 |
020 | # | # | |a 0471221732 (hardback : alk. paper) |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a HF1414.4 |b .R49 2003 |
082 | # | # | |a 658.848 |b RE-F |
100 | # | # | |a Reynolds, Frank, |d 1942- |
245 | # | # | |a Managing exports : |b navigating the complex rules, controls, barriers, and laws / |c Frank Reynolds. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b J. Wiley, |c c2003. |
300 | # | # | |a xv, 352 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Published simultaneously in Canada. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index. |
650 | # | # | |a Export controls |z United States. |
650 | # | # | |a Export controls. |
650 | # | # | |a Export marketing |x Management. |
650 | # | # | |a Export marketing |z United States |x Management. |
650 | # | # | |a Exports |x Management. |
650 | # | # | |a Exports |z United States |x Management. |
650 | # | # | |a Foreign trade regulation |z United States. |
650 | # | # | |a Foreign trade regulation. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley031/2002014017.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley046/2002014017.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley039/2002014017.html |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 19000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |