Paul Volcker : the making of a financial legend /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J. :
John Wiley & Sons,
c2004.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01663nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062949 | ||
005 | ##20080808 | ||
008 | ##040107s2004 njua b 001 0beng | ||
010 | # | # | |a 2004000250 |
020 | # | # | |a 0471428124 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
043 | # | # | |a n-us--- |
050 | # | # | |a HB119.V6 |b T74 2004 |
082 | # | # | |a 332.11 |b TR-J |
100 | # | # | |a Treaster, Joseph B. |
245 | # | # | |a Paul Volcker : |b the making of a financial legend / |c Joseph B. Treaster. |
260 | # | # | |a Hoboken, N.J. : |b John Wiley & Sons, |c c2004. |
300 | # | # | |a xii, 244 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index. |
505 | # | # | |a A finance legend -- Seventy-six -- The power of the Fed -- Chairman -- Youth -- School days -- Hardship -- Difficult choices -- The fallout -- Fly-fishing. |
600 | # | # | |a Volcker, Paul A. |
610 | # | # | |a Board of Governors of the Federal Reserve System (U.S.) |x Officials and employees |v Biography. |
650 | # | # | |a Economists |z United States |v Biography. |
651 | # | # | |a United States |x Economic policy |y 1971-1981. |
651 | # | # | |a United States |x Economic policy |y 1981-1993. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0413/2004000250.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley047/2004000250.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley041/2004000250.html |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 13000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |