Financial accounting /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston :
Irwin McGraw-Hill,
c2000.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00892nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080062957 | ||
005 | ##20080808 | ||
008 | ##000629s2000 maua b 001 0 eng d | ||
010 | # | # | |a 00269221 |
020 | # | # | |a 0072346655 |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm42879817 |
040 | # | # | |a FBR |c FBR |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
050 | # | # | |a HF5635 |b .W695 2000 |
082 | # | # | |a 657 |b WI-J |
100 | # | # | |a Wild, John J. |
245 | # | # | |a Financial accounting / |c John J. Wild. |
260 | # | # | |a Boston : |b Irwin McGraw-Hill, |c c2000. |
300 | # | # | |a 1 v. (various pagings) : |b ill. (some col.) ; |c 29 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references and index. |
650 | # | # | |a Accounting. |
923 | # | # | |a 10/2008 |
992 | # | # | |a 5000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |