More award-winning science fair projects /

Presents 35 award-winning science fair projects, a section on how to do a science fair project, updates to science fair rules and science supply resources, as well as new material on useful web sites.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Bochinski, Julianne Blair, 1966-
Tác giả khác: DiBiase, Judy (Người vẽ tranh minh họa)
Định dạng: Sách giấy
Được phát hành: Hoboken, N.J. : J. Wiley, c2004.
Những chủ đề:
Truy cập trực tuyến:Table of contents
Contributor biographical information
Publisher description
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01659nam a2200445 4500
001 DLU080062983
005 ##20080811
008 ##030422s2004 njua j 001 0 eng
010 # # |a  2003009477 
020 # # |a 0471273384 
040 # # |a DLC  |c DLC  |d DLC 
042 # # |a pcc  |a lcac 
050 # # |a Q164  |b .B63 2004 
082 # # |a 507.8  |b BO-J 
100 # # |a Bochinski, Julianne Blair,  |d 1966- 
245 # # |a More award-winning science fair projects /  |c Julianne Blair Bochinski ; illustrated by Judy DiBiase. 
260 # # |a Hoboken, N.J. :  |b J. Wiley,  |c c2004. 
300 # # |a xi, 228 p. :  |b ill. ;  |c 26 cm. 
500 # # |a Includes index. 
520 # # |a Presents 35 award-winning science fair projects, a section on how to do a science fair project, updates to science fair rules and science supply resources, as well as new material on useful web sites. 
650 # # |a Science fairs  |v Juvenile literature. 
650 # # |a Science projects  |v Juvenile literature. 
650 # # |a Science  |x Experiments  |v Juvenile literature. 
650 # # |a Experiments. 
650 # # |a Science projects. 
650 # # |a Science  |x Experiments. 
700 # # |a DiBiase, Judy,  |e ill. 
856 # # |3 Table of contents  |u http://www.loc.gov/catdir/toc/wiley031/2003009477.html 
856 # # |3 Contributor biographical information  |u http://www.loc.gov/catdir/bios/wiley045/2003009477.html 
856 # # |3 Publisher description  |u http://www.loc.gov/catdir/description/wiley038/2003009477.html 
923 # # |a 10/2008 
992 # # |a 12000 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Admin 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt