|
|
|
|
LEADER |
00753nam a2200301 4500 |
001 |
DLU080063377 |
005 |
##20081008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 294.3
|b GI-N
|
100 |
# |
# |
|a Giới Nghiêm,
|c Hoà thượng.
|
245 |
# |
# |
|a Thiền Tứ niệm xứ Minh sát Tuệ /
|c Giới Nghiêm.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tôn giáo,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 289 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đạo phật
|
653 |
# |
# |
|a Tôn giáo
|
720 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Trấn,
|d 1921-1989.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2008
|
992 |
# |
# |
|a 32000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|