|
|
|
|
LEADER |
00825nam a2200313 4500 |
001 |
DLU080063388 |
005 |
##20081009 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.181
|b Moi
|
245 |
# |
# |
|a Mỗi ngày học 1 chữ tiếng Hoa :
|b Luyện viết và phát âm.
|n t.II /
|c Phương Oanh biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a Mỗi ngày học một chữ tiếng Hoa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn nghệ,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 365 tr. ;
|c 14x14 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Sách tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|
700 |
# |
# |
|a Phương Oanh,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2008
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 39000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|