|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080063392 |
005 |
##20081009 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 332.106 88
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Quốc Trung,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Marketing ngân hàng /
|c Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 718 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.695.
|
650 |
# |
# |
|a Marketing.
|
650 |
# |
# |
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Sáu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hoàng Mai,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2008
|
992 |
# |
# |
|a 86000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|