|
|
|
|
LEADER |
01090nam a2200397 4500 |
001 |
DLU080063527 |
005 |
##20081022 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 336.2
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình thuế /
|c Lê Thị Thanh Hà chủ biên, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 405 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.403.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống thuế
|
653 |
# |
# |
|a Thuế gián thu
|
653 |
# |
# |
|a Thuế thực thu
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hồ An Châu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thanh Hà,
|c TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Kim Phượng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Vi Trọng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quỳnh Hoa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Phương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Kỳ,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
992 |
# |
# |
|a 56500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|