|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200337 4500 |
001 |
DLU080063544 |
005 |
##20081022 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 515
|b NG-K
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Khuê,
|c GS.TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Giải tích toán học.
|n t.I /
|c Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 1, có sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 382 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Không gian Banach
|
653 |
# |
# |
|a Không gian Mêtric
|
653 |
# |
# |
|a Toán giải tích
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mậu Hải,
|c GS.TSKH.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|