|
|
|
|
LEADER |
00875nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080063567 |
005 |
##20081023 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.2
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập ngữ pháp tiếng Anh =
|b English grammar exercises /
|c Hoàn Vũ, Phạm Nguyễn Ngọc Linh biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a English grammar exercises.
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 367 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Sách bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
# |
# |
|a Hoàn Vũ,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Nguyễn Ngọc Linh,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|