Đại từ điển Việt - Hán = Vietnamese - Chinese dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00942nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080063593 | ||
005 | ##20081024 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 395 1 |b PH-C |
100 | # | # | |a Phan Văn Các. |
245 | # | # | |a Đại từ điển Việt - Hán = |b Vietnamese - Chinese dictionary / |c Phan Văn Các. |
246 | # | # | |a Vietnamese - Chinese dictionary. |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2007. |
300 | # | # | |a 1140 tr. ; |c 27 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.1140. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng song ngữ Việt - Hán. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Trung Quốc |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 12/2008 |
992 | # | # | |a 199000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |