|
|
|
|
LEADER |
00811nam a2200301 4500 |
001 |
DLU080063682 |
005 |
##20081029 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 808.042
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a 368 bài luận tiếng Anh hay nhất trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C /
|c Võ Công Toàn, Nguyễn Thị Thanh Yến dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 719 tr. ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng viết
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Yến,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Công Toàn,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
992 |
# |
# |
|a 68000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|