|
|
|
|
LEADER |
00901nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080063707 |
005 |
##20081029 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657
|b TH-T
|
100 |
# |
# |
|a Thiều Thị Tâm.
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin kế toán =
|b Accounting information system /
|c Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy.
|
246 |
# |
# |
|a Accounting information system
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 373 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.361
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin kế toán
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Việt Hưng.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quang Huy.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
992 |
# |
# |
|a 58500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|