|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200313 4500 |
001 |
DLU080063720 |
005 |
##20081029 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b TON
|
110 |
# |
# |
|a Tổng cục Du lịch Việt Nam.
|
245 |
# |
# |
|a Non nước Việt Nam /
|c Tổng cục Du lịch Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Thông tin,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 724 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách hướng dẫn du lịch
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.719.
|
650 |
# |
# |
|a Danh lam thắng cảnh
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
992 |
# |
# |
|a 55000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|