Financial accounting
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | CD |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Boston :
McGraw-Hill/Irwin,
c2004.
|
Phiên bản: | 4th ed. |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00736nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080063743 | ||
005 | ##20081030 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
082 | # | # | |a 657 |b LI-R |
100 | # | # | |a Libby, Robert. |
245 | # | # | |a Financial accounting |h [CD-ROM] / |c Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short. |
250 | # | # | |a 4th ed. |
256 | # | # | |a 4 3/4 in. |
260 | # | # | |a Boston : |b McGraw-Hill/Irwin, |c c2004. |
300 | # | # | |a 1 CD-ROM ; |c 4 3/4 in. |
700 | # | # | |a Libby, Patricia A. |
700 | # | # | |a Short, Daniel G. |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a CD |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a CD |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |