|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200325 4500 |
001 |
DLU080063816 |
005 |
##20081031 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.507 6
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Liêm,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập quản trị sản xuất /
|c Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài chính,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Sách bài tập
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Minh Hằng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quốc Tuấn,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2008
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|