|
|
|
|
LEADER |
01150nam a2200349 4500 |
001 |
DLU080063955 |
005 |
##20081204 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 7
|b Ton
|
245 |
# |
# |
|a Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm =
|b Corpus of Ancient Vietnamese inscriptions = Corpus des inscriptions anciennes du Việt Nam.
|n t.X/
|c Viện cao học thực hành, Viện nghiên cứu Hán Nôm, Viện Viễn đông Bác cổ Pháp.
|
246 |
# |
# |
|a Corpus des inscriptions anciennes du Việt Nam.
|
246 |
# |
# |
|a Corpus of Ancient Vietnamese inscriptions.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a xi, 992 tr. ;
|c 32 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản cổ
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản Hán Nôm
|
710 |
# |
# |
|a Viện cao học thực hành.
|
710 |
# |
# |
|a Viện nghiên cứu Hán Nôm.
|
710 |
# |
# |
|a Viện Viễn đông Bác cổ Pháp.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2008
|
990 |
# |
# |
|a t.X
|
992 |
# |
# |
|a 1732500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|