Autumn brocade = Kinshu /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Japanese |
Được phát hành: |
New York, N.Y. :
New Directions Book,
c2005.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01040nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080064152 | ||
005 | ##20081216 | ||
008 | ##050713s2005 nyu 000 1 eng | ||
010 | # | # | |a 2005020111 |
020 | # | # | |a 0811216330 (alk. paper) |
020 | # | # | |a 9780811216333 (alk. paper) |
035 | # | # | |a (OCoLC)60972006 |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm60972006 |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d BAKER |d C#P |d VVC |d JHY |d UBY |d DLC |
041 | # | # | |a eng |h jpn |
042 | # | # | |a pcc |
050 | # | # | |a PL856.I8735 |b K56 2005 |
082 | # | # | |a 895.63 |b MI-T |
100 | # | # | |a Miyamoto, Teru. |
240 | # | # | |a Kinshu?. |l English |
245 | # | # | |a Autumn brocade = |b Kinshu / |c Teru Miyamoto ; translated from the Japanese by Roger K. Thomas. |
260 | # | # | |a New York, N.Y. : |b New Directions Book, |c c2005. |
300 | # | # | |a 196 p. ; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Thomas, Roger K. |
923 | # | # | |a 15/2008 |
992 | # | # | |a 10000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |