|
|
|
|
LEADER |
00974nam a2200313 4500 |
001 |
DLU080064395 |
005 |
##20081226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Trung.
|
245 |
# |
# |
|a Sản xuất ngư cụ - nghề đặc trưng của cư dân vùng sông nước (qua dẫn liệu làng nghề Hưng Học, xã Nam Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh) /
|c Vũ Trung.
|
653 |
# |
# |
|a Ngư cụ
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Quảng Ninh
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Vùng ven biển
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Nam Á
|g Số 6(99), 2008, tr. 72-76.
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
933 |
# |
# |
|a XH
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|