|
|
|
|
LEADER |
00849nam a2200289 4500 |
001 |
DLU080064398 |
005 |
##20081226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428
|b NHO
|
110 |
# |
# |
|a Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình luyện thi TOEFL :
|b Practice listening & reading
|h [Đĩa CD-ROM] /
|c Nhóm phát triển phần mềm sinh viên học sinh.
|
246 |
# |
# |
|a Giáo trình luyện thi TOEFL :
|b Practice listening and reading.
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD-ROM ;
|c 4 3/4 in.
|
923 |
# |
# |
|a 20/2008
|
992 |
# |
# |
|a 24000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|