Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh = English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary /
Guardat en:
Autor principal: | |
---|---|
Format: | Sách giấy |
Idioma: | English Vietnamese |
Publicat: |
Đồng nai :
Tổng hợp,
2004.
|
Edició: | English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary. |
Matèries: | |
Etiquetes: |
Afegir etiqueta
Sense etiquetes, Sigues el primer a etiquetar aquest registre!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00919nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU080064419 | ||
005 | ##20081226 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b NG-P |
100 | # | # | |a Nguyễn Sanh Phúc. |
245 | # | # | |a Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh = |b English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary / |c Nguyễn Sanh Phúc. |
250 | # | # | |a English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary. |
260 | # | # | |a Đồng nai : |b Tổng hợp, |c 2004. |
300 | # | # | |a 1970 tr. ; |c 11x18 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 20/2008 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 70000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |