|
|
|
|
LEADER |
01053nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090000048 |
005 |
##20090923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hosokawa, Daisuke.
|
245 |
# |
# |
|a Hợp tác kinh tế vịnh Bắc bộ mở rộng :
|b Quan điểm của Việt Nam và những thách thức đối với Trung Quốc /
|c Daisuke Hosokawa, Nông Bằng Nguyên dịch, Hà Thị Hồng Vân dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Liên kết
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ ngoại giao
|
700 |
# |
# |
|a Hà Thị Hồng Vân,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nông Bằng Nguyên,
|e dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Trung Quốc
|g Số 6(94), 2009, tr. 37-49
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|