|
|
|
|
LEADER |
01001nam a2200337 4500 |
001 |
DLU090064638 |
005 |
##20090103 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.942
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Đào,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Gia công trên máy tiện :
|b Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo /
|c Nguyễn Tiến Đào.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 248 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.242.
|
653 |
# |
# |
|a Chế tạo cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Gia công cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Máy tiện
|
923 |
# |
# |
|a 20/2008
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|