|
|
|
|
LEADER |
01164nam a2200409 4500 |
001 |
DLU090064850 |
005 |
##20090107 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 324.259 775
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam :
|b Dùng trong các trường đại học, cao đẳng /
|c Lê Mậu Hãn, ... [và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 385 tr. ;
|c 21 cm.
|
610 |
# |
# |
|a Đảng Cộng Sản Việt Nam
|x Lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Xuân Lý
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mậu Hãn
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Thai
|
700 |
# |
# |
|a Mạch Quang Thắng
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Đăng Tri
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Quang Định
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Xuân Mỹ
|
700 |
# |
# |
|a Trình Mưu
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang Hiển
|
923 |
# |
# |
|a 20/2008
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 19500
|
993 |
# |
# |
|a 2006
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|