LEADER | 00801nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090065076 | ||
005 | ##20090212 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Vũ Công Quý. |
245 | # | # | |a Di tích cự thạch ở Bắc Lào/ |c Vũ Công Quý. |
653 | # | # | |a Đá |
653 | # | # | |a Di tích |
653 | # | # | |a Hiện vật |
653 | # | # | |a Khảo cổ học |
653 | # | # | |a Lào |
653 | # | # | |a Mộ |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Nam Á |g Số 8(101), 2008, tr. 3-13 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a LS |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |