LEADER | 00798nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090065164 | ||
005 | ##20080305 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Huy Quý. |
245 | # | # | |a Trung Quốc năm 2007 / |c Nguyễn Huy Quý. |
653 | # | # | |a 2007 |
653 | # | # | |a Chính trị |
653 | # | # | |a Kinh tế |
653 | # | # | |a Trung Quốc |
653 | # | # | |a Văn hoá |
653 | # | # | |a Xã hội |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Trung Quốc |g Số 2(81), 2008, tr. 3-12 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a LS |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |