|
|
|
|
LEADER |
00894nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090065284 |
005 |
##20090319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.063
|b Het
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam & văn bản mới hướng dẫn thực hiện /
|c Quốc Cường, Hoàng Anh sưu tầm và hệ thống hoá.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 431 tr. ;
|c 28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán
|
653 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn ngành
|
700 |
# |
# |
|a Quốc Cường,
|e sưu tầm và hệ thống hoá
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Anh,
|e sưu tầm và hệ thống hoá.
|
923 |
# |
# |
|a 22/2008
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 115000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|