|
|
|
|
LEADER |
01064nam a2200349 4500 |
001 |
DLU090065326 |
005 |
##20090320 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Từ Tụng Đào.
|
245 |
# |
# |
|a 30 năm cải cách chế độ cán bộ Trung Quốc bốn thành tựu lớn, bốn kinh nghiệm /
|c Từ Tụng Đào, Vương Đỉnh, Trần Nhân Vỹ; Đặng Thúy Hà dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Cán bộ
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Kinh nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Thành tựu
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thúy Hà,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Nhân Vỹ.
|
700 |
# |
# |
|a Vương Đỉnh.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Trung Quốc
|g Số 6(85), 2008, tr. 24-35
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|