Quản lý chuỗi cung ứng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00760nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090065345 | ||
005 | ##20090323 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.7 |b NG-B |
100 | # | # | |a Nguyễn Công Bình, |c ThS. |
245 | # | # | |a Quản lý chuỗi cung ứng / |c Nguyễn Công Bình. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2008. |
300 | # | # | |a 267 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Cung cầu |
653 | # | # | |a Hoạt động kinh doanh |
653 | # | # | |a Quản trị sản xuất |
923 | # | # | |a 22/2008 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 67000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |