|
|
|
|
LEADER |
01066nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090065379 |
005 |
##20090324 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lý Vĩ.
|
245 |
# |
# |
|a Đảng cầm quyền và tham nhũng quyền lực - Nước lửa không dung hòa :
|b Lựa chọn kiềm chế tham nhũng /
|c Lý Vĩ, Lưu Như Quân; Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cầm quyền
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Phòng chống tham nhũng
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thúy Hà,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Thùy Liên,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Như Quân.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Trung Quốc
|g Số 7(86), 2008, tr. 7-16; Số 8(87) ,2008, tr. 32-46
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|