|
|
|
|
LEADER |
01217nam a2200421 4500 |
001 |
DLU090065380 |
005 |
##20090324 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 620.193
|b HO-B
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Trọng Bá,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Vật liệu phi kim loại /
|c Hoàng Trọng Bá.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 341 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.107.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.131.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.162.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.230.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.270.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.304.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.341.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.68.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.90.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ vật liệu
|
653 |
# |
# |
|a Vật liệu học
|
653 |
# |
# |
|a Vật liệu phi kim
|
923 |
# |
# |
|a 22/2008
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 39000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|