|
|
|
|
LEADER |
00951nam a2200361 4500 |
001 |
DLU090065403 |
005 |
##20090325 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.3
|b Die
|
245 |
# |
# |
|a Điện kỹ thuật /
|c Vũ Xuân Hùng chủ biên, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a Điện kĩ thuật
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 168 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dòng điện xoay chiều
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Mạch điện
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Văn Nhượng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Văn Sâm,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Viết Hải,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Xuân Hùng,
|c ThS,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 22/2008
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 31000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|