|
|
|
|
LEADER |
00904nam a2200337 4500 |
001 |
DLU090065408 |
005 |
##20090325 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 630
|b DI-H
|
100 |
# |
# |
|a Đinh Phi Hổ,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế học nông nghiệp bền vững =
|b Economics of sustainable agriculture /
|c Đinh Phi Hổ.
|
246 |
# |
# |
|a Economics of sustainable agriculture.
|
260 |
# |
# |
|a Cà Mau :
|b Phương đông,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 590 tr. ;
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế học
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế học nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|
653 |
# |
# |
|a Tăng trưởng kinh tế
|
923 |
# |
# |
|a 22/2008
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 1500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|