Kế toán - Ngôn ngữ kinh doanh /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00721nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090065429 | ||
005 | ##20090326 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 657 |b NG-T |
100 | # | # | |a Nguyễn Thị Thu, |c ThS. |
245 | # | # | |a Kế toán - Ngôn ngữ kinh doanh / |c Nguyễn Thị Thu, Vũ Hữu Đức. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2007. |
300 | # | # | |a 475 tr. ; |c 23 cm. |
650 | # | # | |a Kế toán. |
700 | # | # | |a Vũ Hữu Đức, |c TS. |
923 | # | # | |a 22/2008 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 109000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |