Giải tích số /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00942nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090065539 | ||
005 | ##20090327 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515 |b Gia |
245 | # | # | |a Giải tích số / |c Nguyễn Minh Chương chủ biên, ... [và những người khác]. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2007. |
300 | # | # | |a 460 tr. ; |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.446. |
653 | # | # | |a Giải tích số |
653 | # | # | |a Toán giải tích |
700 | # | # | |a Khuất Văn Ninh. |
700 | # | # | |a Nguyễn Minh Chương, |e chủ biên. |
700 | # | # | |a Nguyễn Tường. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Khải. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Tuấn. |
923 | # | # | |a 23/2008 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 33000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |