Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly : Dùng trong các trường THCN /
Na minha lista:
| Autor principal: | |
|---|---|
| Formato: | Sách giấy |
| Idioma: | Vietnamese |
| Publicado em: |
H. :
NXB. Hà nội,
2007.
|
| Assuntos: | |
| Tags: |
Adicionar Tag
Sem tags, seja o primeiro a adicionar uma tag!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00883nam a2200337 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU090065607 | ||
| 005 | ##20090401 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 005.136 |b NG-T |
| 100 | # | # | |a Nguyễn Thành Trung. |
| 245 | # | # | |a Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly : |b Dùng trong các trường THCN / |c Nguyễn Thành Trung. |
| 246 | # | # | |a Giáo trình Assembly |
| 260 | # | # | |a H. : |b NXB. Hà nội, |c 2007. |
| 300 | # | # | |a 124 tr. ; |c 24 cm. |
| 504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr. 123. |
| 653 | # | # | |a Giáo trình |
| 653 | # | # | |a Ngôn ngữ Assembly |
| 653 | # | # | |a Ngôn ngữ lập trình |
| 923 | # | # | |a 23/2008 |
| 991 | # | # | |a GT |
| 992 | # | # | |a 17000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |