|
|
|
|
LEADER |
01247nam a2200409 4500 |
001 |
DLU090065613 |
005 |
##20090402 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 382.6
|b Nan
|
245 |
# |
# |
|a Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu trên cơ sở cắt giảm chi phí =
|b Enhancing export competitiveness by export cost reduction /
|c Phan Thanh Hà, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a Enhancing export competitiveness by export cost reduction
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài chính,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 474 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a References: p. 472-474.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 267-269.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Việt - Anh.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Sách song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Xúc tiến thương mại
|
700 |
# |
# |
|a Jose Tongzon.
|
700 |
# |
# |
|a Leeber Leebouapao.
|
700 |
# |
# |
|a Luyna, Ung.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thanh Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Runsinarith, Phim.
|
923 |
# |
# |
|a 23/2008
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|