Giáo trình toán. giáo trình và 600 bài tập có lời giải / t.II, Giải tích 2 :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2006.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00993nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090065670 | ||
003 | ##DLU | ||
005 | ##20090409 | ||
008 | ##021230t vn z000 vie d | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 515 |b MO-J |
100 | # | # | |a Monier, Jean-Marie |
245 | # | # | |a Giáo trình toán. |n t.II, |p Giải tích 2 : |b giáo trình và 600 bài tập có lời giải / |c Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2006. |
300 | # | # | |a 431 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Hàm số |
653 | # | # | |a Phương trình vi phân |
653 | # | # | |a Toán giải tích |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Thường, |e dịch. |
923 | # | # | |a 23/2008 |
990 | # | # | |a t.II |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 42500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |