|
|
|
|
LEADER |
00974nam a2200361 4500 |
001 |
DLU090065671 |
005 |
##20090409 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 512
|b MO-J
|
100 |
# |
# |
|a Monier, Jean - Marie.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình toán.
|n t.V,
|p Đại số 1 : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải /
|c Jean - Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 583 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đại số tuyến tính
|
653 |
# |
# |
|a Đại số Vectơ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tường,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Nghị,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 23/2008
|
990 |
# |
# |
|a t.V
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 56000
|
993 |
# |
# |
|a 2006
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|