|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200337 4500 |
001 |
DLU090065716 |
005 |
##20090416 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 537.076
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập & lời giải điện từ học /
|c Lê Hoàng Mai, Trần Thị Đức, Đào Khắc An dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Bài tập và lời giải điện từ học
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 653 tr. ;
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Điện từ học
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
# |
# |
|a Đào Khắc An,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hoàng Mai,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Đức,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 23/2008
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 98800
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|