|
|
|
|
LEADER |
01004nam a2200349 4500 |
001 |
DLU090065798 |
005 |
##20090427 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.9
|b WOR
|
110 |
# |
# |
|a World bank.
|
245 |
# |
# |
|a Của cải của các quốc gia ở đâu :
|b Đo lường nguồn của cải thế kỷ XXI /
|c World bank.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Của cải
|x Mô hình kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Chỉ số kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Chỉ số môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|x Mô hình kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Tiết kiệm và đầu tư
|x Mô hình kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Vốn nhân lực
|x Mô hình kinh tế.
|
923 |
# |
# |
|a 24/2008
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|