|
|
|
|
LEADER |
00829nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090066569 |
005 |
##20090410 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Văn Lợi.
|
245 |
# |
# |
|a Nghề gốm Giẻ-Triêng /
|c Phạm Văn Lợi.
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Giẻ-Triêng
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nghề gốm
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công truyền thống
|
773 |
# |
# |
|t Dân tộc học
|g Số 2(106), 2000, tr. 18-25
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|