Engineering chemistry /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New Delhi :
New age international,
2007.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00695nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090068703 | ||
005 | ##20090512 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a in |
082 | # | # | |a 660 |b MU-R |
100 | # | # | |a Mukhopadhyay, Raghupati. |
245 | # | # | |a Engineering chemistry / |c Raghupati Mukhopadhyay, Sriparna Datta. |
260 | # | # | |a New Delhi : |b New age international, |c 2007. |
300 | # | # | |a xii, 589 p. ; |c 24 cm. |
700 | # | # | |a Datta, Sriparna. |
923 | # | # | |a 03/2009 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 499814 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |